EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
instantiate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
instantiate
instantiate
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
thuyết minh (một điều trừu tượng) bằng một thí dụ cụ thể
← Xem thêm từ instanter
Xem thêm từ instantiation →
Từ vựng liên quan
an
ant
anti
at
ate
i
in
ins
inst
instant
nt
st
sta
ta
tan
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…