ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ insurrectional

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng insurrectional


insurrectional /,insə'rekʃənl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  nổi dậy, khởi nghĩa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…