EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
insurrectionary
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
insurrectionary
insurrectionary /,insə'rekʃnəri/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
nổi dậy, khởi nghĩa; có tính chất nổi dậy, có tính chất khởi nghĩa
gây ra cuộc nổi dậy, gây ra cuộc khởi nghĩa
danh từ
người nổi dậy, người khởi nghĩa
← Xem thêm từ insurrectional
Xem thêm từ insurrectionise →
Từ vựng liên quan
ec
ect
i
in
ins
insurrection
ion
nar
on
re
rec
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…