ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ intangible

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng intangible


intangible /in'tændʤəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không thể sờ thấy được
  không thể hiểu thấu được, không thể nắm được, mơ hồ

danh từ


  vật không thể sờ thấy được
  điều không thể hiểu thấu được, điều không thể nắm được, điều mơ hồ

Các câu ví dụ:

1. The success of the Grand Marina project is that it has standardized the tangible and intangible values of branded residences in the daily life of Vietnamese customers, which ultimately addresses their needs.


Xem tất cả câu ví dụ về intangible /in'tændʤəbl/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…