intend /in'tend/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
định, có ý định, có ý muốn
định dùng, dành
he intend s his son for the air force → ông ta định cho con vào không quân
định nói, ý muốn nói
what do you intend by this word → lời này của anh ý muốn nói gì?
nội động từ
có ý định, có mục đích
@intend
có ý định; có nghĩa là; hiểu là
Các câu ví dụ:
1. The town intends to provide learning opportunities that will create jobs and improve the lives of its people while sharing and acquiring knowledge from other cities in the network, it was noted.
Xem tất cả câu ví dụ về intend /in'tend/