EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
intenerate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
intenerate
intenerate
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
làm mềm lại, làm dịu lại
← Xem thêm từ intends
Xem thêm từ inteneration →
Từ vựng liên quan
at
ate
en
er
era
i
in
nt
ra
rat
rate
ten
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…