ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ intenerate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng intenerate


intenerate

Phát âm


Ý nghĩa

* ngoại động từ
  làm mềm lại, làm dịu lại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…