ex. Game, Music, Video, Photography

The town intends to provide learning opportunities that will create jobs and improve the lives of its people while sharing and acquiring knowledge from other cities in the network, it was noted.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ cities. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The town intends to provide learning opportunities that will create jobs and improve the lives of its people while sharing and acquiring knowledge from other cities in the network, it was noted.

Nghĩa của câu:

cities


Ý nghĩa

@city /'siti/
* danh từ
- thành phố, thành thị, đô thị
- dân thành thị
- (the City) trung tâm thương nghiệp và tài chính thành phố Luân-đôn
- (định ngữ) (thuộc) thành phố
- (City) (định ngữ) a City man người kinh doanh, a City article bài báo bàn về tài chính và thương nghiệp, City editor người biên tập phụ trách tin tức về tài chính (trong một tờ báo)
!Celestial City
!Heavenly City
!City of God
- thiên đường
!city state
- thành phố độc lập và có chủ quyền (như một nước)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…