ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ intensifiers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng intensifiers


intensifier /in'tensifaiə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người (cái) làm tăng cao lên
  người (cái) làm mãnh liệt; người (cái) làm dữ dội
  (kỹ thuật) máy tăng cường, chất tăng cường
  máy khuếch đại; bộ phận khuếch đại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…