ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ intensifies

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng intensifies


intensify /in'tensifai/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm tăng cao lên, tăng cường
  làm mãnh liệt, làm dữ dội
  làm sâu sắc thêm, làm mạnh thêm
  (nhiếp ảnh) làm nổi thêm

Các câu ví dụ:

1. " Toutiao's Tianjin "auditing" centre is at the heart of a vast Chinese censorship effort that is growing fast as official scrutiny of online content intensifies.


Xem tất cả câu ví dụ về intensify /in'tensifai/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…