ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ interbred

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng interbred


interbreed /'intə'bri:d/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ


  (động vật học) giao phối, lai giống (với các giống khác)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…