EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
interbreed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
interbreed
interbreed /'intə'bri:d/
Phát âm
Ý nghĩa
động từ
(động vật học) giao phối, lai giống (với các giống khác)
← Xem thêm từ interbred
Xem thêm từ interbreeding →
Từ vựng liên quan
br
bree
breed
er
i
in
inter
nt
re
ree
reed
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…