ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ intercalary

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng intercalary


intercalary /in'tə:kələri/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  xen vào giữa
  nhuận (ngày, tháng, năm)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…