EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
interior-sprung
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
interior-sprung
interior-sprung
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có lò xo ở bên trong
interior sprung mattress
→đệm lò xo
← Xem thêm từ interior drainage
Xem thêm từ interiority →
Từ vựng liên quan
er
i
in
inter
interior
nt
or
pr
ri
ru
run
rung
sp
sprung
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…