ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ interior-sprung

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng interior-sprung


interior-sprung

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  có lò xo ở bên trong
interior sprung mattress →đệm lò xo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…