ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ interior drainage

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng interior drainage


interior drainage /in'tiəriə'dreinidʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  hệ thống cống rânh nội địa (không chảy ra biển, tháo bằng phương pháp cho bốc hơi)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…