ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ intermediator

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng intermediator


intermediator /,intə'mi:dieitə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người làm môi giới, người làm trung gian, người hoà giải

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…