EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
intermittently
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
intermittently
intermittently
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
từng cơn từng hồi, không liên tục
← Xem thêm từ intermittent fever
Xem thêm từ intermitter →
Từ vựng liên quan
en
ent
er
ERM
i
in
inter
intermit
intermittent
it
itt
mi
mitt
mitten
nt
rm
ten
tent
term
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…