ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ intermittent fever

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng intermittent fever


intermittent fever /,intə'mitənt'fi:və/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (y học) sốt từng cơn

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…