ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ internalness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng internalness


internalness /,intə:'næliti/ (internalness) /in'tə:nlnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính chất ở trong, tính chất nội bộ
  tính chất trong nước
  tính chất nội tâm, tính chất từ thâm tâm; tính chất chủ quan

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…