EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
internals
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
internals
internals /in'tə:nlz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
số nhiều
(giải phẫu) cơ quan bên trong; ruột, lòng
đặc tính, bản chất
← Xem thêm từ internalness
Xem thêm từ international →
Từ vựng liên quan
er
i
in
inter
intern
internal
nt
rn
rna
tern
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…