ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ interpolate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng interpolate


interpolate /in'tə:pouleit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  tự ý thêm từ vào (một văn kiện...); tự ý thêm (từ) vào một văn kiện...
  (toán học) nội suy

nội động từ


  tự ý thêm từ vào một văn kiện

@interpolate
  nội suy

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…