ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ interpolation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng interpolation


interpolation /in,tə:pou'leiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự tự ý thêm từ (vào một văn kiện...); từ tự ý thêm từ (vào một văn kiện...); từ tự ý thêm từ (vào một văn kiện...); đoạn tự ý thêm từ (vào một văn kiện...)
  (toán học) phép nội suy

@interpolation
  phép nội suy; quá trình nội suy i. by central difference
  phép nội suy bằng sai phân giữa; i. by prportional parts phép nội suy
  bằng phần tỷ lệ
  cubic i. gt phép nội suy bậc ba
  direct i. phép nội suy trực tiếp
  inverse i. phép nội suy ngược
  linear i. phép nội suy tuyến tính
  numerical i. phép nội suy bằng số
  osculatory i. phép nội suy mật tiếp
  polynomial i. phép nội suy bằng đa thức
  quadratic i. phép nội suy bậc hai
  regressive i. phép nội suy hồi quy
  trigonometric i. phép nội suy lượng giác

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…