ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ interpretation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng interpretation


interpretation /in,tə:pri'teiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự giải thích, sự làm sáng tỏ
  sự hiểu (theo một cách nào đó); cách hiểu
  sự trình diễn ra được, sự diễn xuất ra được; sự thể hiện
  sự phiên dịch

@interpretation
  [cái, sự] giải thích, sự thể hiện

Các câu ví dụ:

1. The Supreme Court itself did not weigh in on the correct interpretation of Chinese law, but Ginsburg said questions remained over “whether Chinese law required the Chinese sellers’ conduct.

Nghĩa của câu:

Bản thân Tòa án Tối cao cũng không cân nhắc về việc giải thích đúng luật pháp Trung Quốc, nhưng Ginsburg cho biết câu hỏi vẫn còn là “liệu luật pháp Trung Quốc có yêu cầu hành vi của người bán hàng Trung Quốc hay không.


2. It also provides for mechanisms for settlement of disputes among states with respect to the interpretation and application of the convention (Part XV), including diplomatic and legal processes.


Xem tất cả câu ví dụ về interpretation /in,tə:pri'teiʃn/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…