ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ interpretress

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng interpretress


interpretress /in'tə:pritris/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cô phiên dịch; bà phiên dịch

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…