EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
interprocess
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
interprocess
interprocess
Phát âm
Ý nghĩa
liên quá trình, liên tiến trình
← Xem thêm từ interprets
Xem thêm từ interprovincial →
Từ vựng liên quan
ce
cess
er
i
in
inter
nt
oc
pr
pro
Process
process
roc
rp
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…