EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
intersubjectivity
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
intersubjectivity
intersubjectivity
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tính chất xảy đến giữa những bộ óc nhận thức được điều đang xảy ra
← Xem thêm từ intersubjective
Xem thêm từ intertangle →
Từ vựng liên quan
ec
ect
er
i
in
inter
inters
it
nt
sub
subject
subjectivity
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…