ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ intersubjectivity

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng intersubjectivity


intersubjectivity

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  tính chất xảy đến giữa những bộ óc nhận thức được điều đang xảy ra

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…