EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
intraclass
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
intraclass
intraclass
Phát âm
Ý nghĩa
(thống kê) trong lớp
← Xem thêm từ intracerebral
Xem thêm từ intracranial →
Từ vựng liên quan
ac
as
ass
class
i
in
la
lass
nt
ra
rac
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…