EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
invaginating
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
invaginating
invaginate /in'vædʤineit/
Phát âm
Ý nghĩa
động từ
cho vào bao, cho vào ống
← Xem thêm từ invaginates
Xem thêm từ invagination →
Từ vựng liên quan
at
gi
gin
i
in
ti
tin
ting
vag
vagi
vagina
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…