ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ invagination

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng invagination


invagination /in,vædʤi'neiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự cho vào bao, sự cho vào ống
  (sinh vật học) sự lõm vào
  (y học) bệnh lồng ruột

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…