ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ invertebrates

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng invertebrates


invertebrate /in'və:tibrit/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (động vật học) không xương sống
  (nghĩa bóng) nhu nhược

danh từ


  (động vật học) loài không xương sống
  (nghĩa bóng) người nhu nhược

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…