EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
invertebrates
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
invertebrates
invertebrate /in'və:tibrit/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(động vật học) không xương sống
(nghĩa bóng) nhu nhược
danh từ
(động vật học) loài không xương sống
(nghĩa bóng) người nhu nhược
← Xem thêm từ invertebrate
Xem thêm từ inverted →
Từ vựng liên quan
at
ate
br
bra
brat
er
i
in
invert
invertebrate
ra
rat
rate
Rates
rates
vert
vertebra
vertebrate
vertebrates
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…