ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ironstones

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ironstones


ironstone

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  <khoáng> quặng sắt

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…