ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ irreclaimable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng irreclaimable


irreclaimable /,iri'kleiməbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không thể khai hoang được (đất)
  không thể cải tạo được

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…