ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ irreverences

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng irreverences


irreverence /i'revərəns/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự thiếu tôn kính, sự bất kính; hành động thiếu tôn kính, hành động bất kính
  sự không được tôn kính

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…