EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
irreverences
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
irreverences
irreverence /i'revərəns/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự thiếu tôn kính, sự bất kính; hành động thiếu tôn kính, hành động bất kính
sự không được tôn kính
← Xem thêm từ irreverence
Xem thêm từ irreverent →
Từ vựng liên quan
ce
en
er
ere
eve
ever
i
irreverence
re
ren
rev
revere
reverence
reverences
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…