EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
isoagglutinations
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
isoagglutinations
isoagglutination
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(y học) sự ngưng kết đồng loại
← Xem thêm từ isoagglutination
Xem thêm từ isoagglutinative →
Từ vựng liên quan
agglutination
agglutinations
at
glut
i
in
ion
ions
is
iso
isoagglutination
nation
nations
on
so
ti
tin
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…