EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
isoantibody
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
isoantibody
isoantibody
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(sinh học) kháng thể đồng loại
← Xem thêm từ isoagglutinative
Xem thêm từ isobar →
Từ vựng liên quan
an
ant
anti
antibody
bo
bod
body
i
ibo
is
iso
nt
od
so
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…