EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
isoendomorphism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
isoendomorphism
isoendomorphism
Phát âm
Ý nghĩa
(đại số) phép đẳng tự đồng cấu
← Xem thêm từ isoelectronic
Xem thêm từ isoenergetic →
Từ vựng liên quan
do
en
end
endomorph
endomorphism
hi
his
i
is
ism
iso
mo
morphism
om
or
phi
phis
rp
so
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…