EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
isolationists
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
isolationists
isolationist /,aisə'leiʃnist/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(chính trị) người theo chủ nghĩa biệt lập
← Xem thêm từ isolationist
Xem thêm từ isolator →
Từ vựng liên quan
at
i
ion
is
iso
isolation
isolationist
la
lat
lati
ni
on
so
sol
sola
st
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…