ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ isotherms

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng isotherms


isotherm /'aisouθə:m/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (khí tượng); (vật lý) đường đẳng nhiệt ((cũng) isothermal)

@isotherm
  (vật lí) đẳng nhiệt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…