EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
isothermal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
isothermal
isothermal /'aisouθə:məl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
đẳng nhiệt
danh từ
(như) isotherm
@isothermal
(thuộc) đẳng nhiệt
← Xem thêm từ isotherm
Xem thêm từ isotherms →
Từ vựng liên quan
er
ERM
he
her
herm
herma
i
is
iso
isotherm
ma
ot
other
rm
so
sot
the
therm
thermal
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…