ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ justificative

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng justificative


justificative /'dʤʌstifikeitiv/ (justificatory) /'dʤʌstifikeitəri/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  để bào chữa, để biện hộ, để chứng minh là đúng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…