EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
kerchiefed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
kerchiefed
kerchiefed /'kə:tʃift/ (kerchieft) /'kə:tʃift/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có trùm khăn vuông
← Xem thêm từ kerchief
Xem thêm từ kerchiefs →
Từ vựng liên quan
ch
chief
er
fed
hi
hie
k
kerchief
rc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…