ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ kerchiefs

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng kerchiefs


kerchief /'kə:tʃif/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  khăn vuông trùm đầu (của phụ nữ)
  (thơ ca) khăn tay, khăn mùi soa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…