ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ kitchen ware

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng kitchen ware


kitchen ware /'kitʃinweə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đồ dùng nấu bếp (nồi, chão...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…