knock-about /'nɔkəbaut/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(sân khấu) nhộn, ồn ào (tiết mục, trò)
lang thang, lêu lổng
giày vò được, dầu dâi được (quần áo)
danh từ
(sân khấu) tiết mục vui nhộn ồn ào; trò vui nhộn ồn ào; người diễn tiết mục vui nhộn ồn ào
sự lang thang lêu lổng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thuyết yat loại nhỏ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc đánh nhau, cuộc ẩu đả