ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ knock-about

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng knock-about


knock-about /'nɔkəbaut/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (sân khấu) nhộn, ồn ào (tiết mục, trò)
  lang thang, lêu lổng
  giày vò được, dầu dâi được (quần áo)

danh từ


  (sân khấu) tiết mục vui nhộn ồn ào; trò vui nhộn ồn ào; người diễn tiết mục vui nhộn ồn ào
  sự lang thang lêu lổng
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thuyết yat loại nhỏ
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc đánh nhau, cuộc ẩu đả

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…