ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ know-nothingism

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng know-nothingism


know-nothingism /'nou,nʌθiɳizm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (triết học) thuyết không thể biết

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…