EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lace-making
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lace-making
lace-making /'leis,meikiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nghề làm ren; nghệ thuật làm ren
← Xem thêm từ lace
Xem thêm từ lace-up →
Từ vựng liên quan
ac
ace
akin
ce
in
kin
king
l
la
lac
lace
ma
making
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…