EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lady'maid
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lady'maid
lady'maid /'leidizmeid/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cô hầu phòng
← Xem thêm từ lady-love
Xem thêm từ lady's man →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ai
Aid
aid
id
l
la
lad
lady
ma
maid
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…