EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
laparoscopes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
laparoscopes
laparoscope
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(y học) dụng cụ để soi bụng
← Xem thêm từ laparoscope
Xem thêm từ laparoscopies →
Từ vựng liên quan
co
cop
cope
copes
l
la
lap
laparoscope
op
ope
opes
os
pa
par
pe
pes
sc
scope
scopes
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…