EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
latchet
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
latchet
latchet /lætʃit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) dây giày (bằng da)
← Xem thêm từ latches
Xem thêm từ latchets →
Từ vựng liên quan
at
atc
ch
he
het
l
la
lat
latch
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…