ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lather

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lather


lather /'lɑ:ðə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bọt (xà phòng, nước)
  mồ hôi (ngựa)
horse all in a lather → ngựa đẫm mồ hôi
  (nghĩa bóng) trạng thái bị kích động, trạng thái sục sôi

ngoại động từ


  xoa xà phòng, xát xà phòng, làm cho sủi bọt
  (từ lóng) đánh quật

nội động từ


  sùi bọt, có bọt
soap does not lather well → xà phòng không bọt lắm
  đổ mồ hôi (ngựa)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…