ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lathing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lathing


lathing /'lɑ:θiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự lợp bằng lati, sự lát bằng lati

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…